Có 2 kết quả:
东张西望 dōng zhāng xī wàng ㄉㄨㄥ ㄓㄤ ㄒㄧ ㄨㄤˋ • 東張西望 dōng zhāng xī wàng ㄉㄨㄥ ㄓㄤ ㄒㄧ ㄨㄤˋ
dōng zhāng xī wàng ㄉㄨㄥ ㄓㄤ ㄒㄧ ㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look in all directions (idiom)
(2) to glance around
(2) to glance around
Bình luận 0
dōng zhāng xī wàng ㄉㄨㄥ ㄓㄤ ㄒㄧ ㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look in all directions (idiom)
(2) to glance around
(2) to glance around
Bình luận 0